Có 1 kết quả:

bỏi
Âm Nôm: bỏi
Tổng nét: 20
Bộ: cổ 鼓 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
Unicode: U+2A521
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

bỏi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trống bỏi