Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
tỵ 鼻 (+5 nét)
Hình thái:
⿰鼻皮Nét bút:
ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨フノ丨フ丶Unicode:
U+2A59EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận