Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sấnTổng nét: 20
Bộ:
xỉ 齒 (+5 nét)
Hình thái:
⿰齒戊Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一ノフノ丶Unicode:
U+2A5E5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận