Có 1 kết quả:
giảo
Âm Nôm: giảo
Tổng nét: 18
Bộ: xỉ 齒 (+3 nét)
Nét bút: 一一一丨フノ丨一丨一丶ノ一丨ノ丶フ丨
Unicode: U+2A602
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: xỉ 齒 (+3 nét)
Nét bút: 一一一丨フノ丨一丨一丶ノ一丨ノ丶フ丨
Unicode: U+2A602
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trùng giảo (mọt gặm), thử giảo (chuột nhấm)