Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: xỉ 齒 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+2A603
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1