Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: xỉ 齒 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノノ一丨フ一
Unicode: U+2A607
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0