Có 1 kết quả:

lợi
Âm Nôm: lợi
Tổng nét: 21
Bộ: xỉ 齒 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨フ一ノ丶
Unicode: U+2A60C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lợi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lợi răng