Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
xỉ 齒 (+7 nét)
Hình thái:
⿱佐齒Nét bút:
ノ丨一ノ一丨一丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨Unicode:
U+2A613Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận