Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
xỉ 齒 (+7 nét)
Hình thái:
⿰齒肖Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丨丶ノ丨フ一一Unicode:
U+2A61EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận