Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nhai
Tổng nét: 23
Bộ: xỉ 齒 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丶丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: YUJBM (卜山十月一)
Unicode: U+2A632
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ji1

Tự hình 1

Dị thể 5

Bình luận 0