Có 2 kết quả:

răngrằng
Âm Nôm: răng, rằng
Tổng nét: 23
Bộ: xỉ 齒 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+2A635
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/2

răng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mọc răng, hàm răng

rằng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói rằng, rằng là