Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ:
xỉ 齒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱所齒Nét bút:
丶フ一ノノノ一丨丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨Unicode:
U+2A637Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận