Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 25
Bộ:
xỉ 齒 (+10 nét)
Hình thái:
⿰齒兼Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丶ノ一フ一一丨丨ノ丶Thương Hiệt: YUTXC (卜山廿重金)
Unicode:
U+2A64AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 62
Bình luận