Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 25
Bộ: xỉ 齒 (+10 nét)
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨
Unicode: U+2A654
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xỉ 齒 (+10 nét)
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨
Unicode: U+2A654
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0