Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 25
Bộ:
xỉ 齒 (+10 nét)
Hình thái:
⿰齒匿Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一一丨一丨一ノ丨フ一フThương Hiệt: YUSTR (卜山尸廿口)
Unicode:
U+2A65BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận