Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: liếm, thỉ
Tổng nét: 28
Bộ: xỉ 齒 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノノノ一丨丨フ一丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨
Unicode: U+2A676
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1