Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 32
Bộ: xỉ 齒 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
Unicode: U+2A683
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 8

Bình luận 0