Có 2 kết quả:

luồngrồng
Âm Nôm: luồng, rồng
Tổng nét: 19
Bộ: long 龍 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶一丶ノ一ノフ丶一一フ一フ一一一
Unicode: U+2A693
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

luồng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuồng luồng

rồng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con rồng