Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quân, qui, quy
Tổng nét: 18
Bộ: huyệt 穴 (+13 nét), quy 龜 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノフ一丨フノ丶一フフ一一フ一一
Unicode: U+2A6A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0