Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
quy 龜 (+0 nét)
Hình thái:
⿰口龜Nét bút:
丨フ一ノ丨フ一丨フノ丶一フフ一一フ一一Thương Hiệt: RNXU (口弓重山)
Unicode:
U+2A6A9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận