Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: triệt 丿 (+20 nét), quy 龜 (+4 nét)
Nét bút: ノフ丨フ一フ丨フ一一一フ一一フ一一ノフ丶一
Unicode: U+2A6AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: triệt 丿 (+20 nét), quy 龜 (+4 nét)
Nét bút: ノフ丨フ一フ丨フ一一一フ一一フ一一ノフ丶一
Unicode: U+2A6AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0