Có 1 kết quả:

rùa
Âm Nôm: rùa
Tổng nét: 30
Bộ: quy 龜 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一ノフ丨フ一丨フノ丶一フ一フ一一フ一一
Unicode: U+2A6C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

rùa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rùa