Có 1 kết quả:

rùa
Âm Nôm: rùa
Tổng nét: 31
Bộ: quy 龜 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一フフノ丶一フ一一フ一一丨フ丨フ一一丨丨フ丨フ一一一
Unicode: U+2A6C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

rùa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rùa