Có 1 kết quả:

dày
Âm Nôm: dày
Tổng nét: 14
Bộ: hán 厂 (+12 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A817
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

dày

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bề dày; dày dặn; dày vò