Có 1 kết quả:

hao
Âm Nôm: hao
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A871
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

hao

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hao mòn; hao tổn