Có 1 kết quả:

trề
Âm Nôm: trề
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A88F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trề

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trề môi