Có 1 kết quả:

gáo
Âm Nôm: gáo
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+16 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A8A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

gáo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)