Có 1 kết quả:

ghẹo
Âm Nôm: ghẹo
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A8A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

1/1

ghẹo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)