Có 1 kết quả:

nề
Âm Nôm: nề
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A8EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nề

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thợ nề