Có 1 kết quả:

nấng
Âm Nôm: nấng
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A8FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

nấng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nuôi nấng