Có 1 kết quả:

da
Âm Nôm: da
Tổng nét: 11
Bộ: tịch 夕 (+8 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A93B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

da

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

da bò, da dẻ, da liễu; da trời