Có 1 kết quả:

cải
Âm Nôm: cải
Tổng nét: 14
Bộ: đại 大 (+11 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A95E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cải

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)