Có 1 kết quả:

nưa
Âm Nôm: nưa
Tổng nét: 6
Bộ: nữ 女 (+3 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A964
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nưa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nưa (trên)