Có 1 kết quả:

pả
Âm Nôm: pả
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A977
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

pả

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

pả (bác gái)