Có 1 kết quả:

bợm
Âm Nôm: bợm
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A97B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

bợm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)