Có 1 kết quả:

nghén
Âm Nôm: nghén
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A98E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 14

1/1

nghén

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thai nghén