Có 1 kết quả:

nít
Âm Nôm: nít
Tổng nét: 11
Bộ: tử 子 (+8 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A9BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

nít

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con nít