Có 1 kết quả:

côi
Âm Nôm: côi
Tổng nét: 20
Bộ: tử 子 (+17 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A9C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

côi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mồ côi, côi cút