Có 1 kết quả:

trán
Âm Nôm: trán
Tổng nét: 16
Bộ: kỷ 己 (+13 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AA71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trán

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bóp trán