Có 1 kết quả:

êm
Âm Nôm: êm
Tổng nét: 13
Bộ: can 干 (+10 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AA85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

êm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

êm ả; êm ái