Có 1 kết quả:

phẳng
Âm Nôm: phẳng
Tổng nét: 15
Bộ: can 干 (+12 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AA87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 51

Bình luận 0

1/1

phẳng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bằng phẳng