Có 1 kết quả:

lả
Âm Nôm: lả
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AAE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

lả

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lả đi; lả lơi