Có 1 kết quả:

thiêng
Âm Nôm: thiêng
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AB2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

thiêng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiêng liêng