Có 1 kết quả:

nghệch
Âm Nôm: nghệch
Tổng nét: 21
Bộ: tâm 心 (+18 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AB44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

nghệch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngờ nghệch