Có 2 kết quả:

ngóngỏ
Âm Nôm: ngó, ngỏ
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AB5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 8

1/2

ngó

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngó ngoáy

ngỏ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư ngỏ