Có 1 kết quả:

rẩy
Âm Nôm: rẩy
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AB69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

rẩy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

run rẩy