Có 1 kết quả:

chóng
Âm Nôm: chóng
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AB6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

chóng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mau chóng, chóng vánh; chóng mặt; cái chong chóng