Có 1 kết quả:

ngăn
Âm Nôm: ngăn
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AB73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

ngăn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngăn chặn, ngăn nắp