Có 1 kết quả:

chắng
Âm Nôm: chắng
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AB7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chắng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)