Có 1 kết quả:

ngón
Âm Nôm: ngón
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AB80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ngón

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngón tay; ngón nghề